Có 6 kết quả:

真跡 zhēn jì ㄓㄣ ㄐㄧˋ真迹 zhēn jì ㄓㄣ ㄐㄧˋ真际 zhēn jì ㄓㄣ ㄐㄧˋ真際 zhēn jì ㄓㄣ ㄐㄧˋ針劑 zhēn jì ㄓㄣ ㄐㄧˋ针剂 zhēn jì ㄓㄣ ㄐㄧˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) authentic (painting or calligraphy)
(2) genuine work (of famous artist)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) authentic (painting or calligraphy)
(2) genuine work (of famous artist)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the truth
(2) reality

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the truth
(2) reality

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fluid loaded into a syringe for a hypodermic injection

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fluid loaded into a syringe for a hypodermic injection

Bình luận 0